Có 1 kết quả:
肘腋 zhǒu yè ㄓㄡˇ ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. armpit
(2) elbow and armpit
(3) fig. right up close (to a disaster)
(4) in one's backyard
(5) on one's doorstep
(2) elbow and armpit
(3) fig. right up close (to a disaster)
(4) in one's backyard
(5) on one's doorstep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0