Có 1 kết quả:

肘腋 zhǒu yè ㄓㄡˇ ㄜˋ

1/1

zhǒu yè ㄓㄡˇ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. armpit
(2) elbow and armpit
(3) fig. right up close (to a disaster)
(4) in one's backyard
(5) on one's doorstep

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0